Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chỉnh hình


(y há»c) orthopédique
Dụng cụ chỉnh hình
appareil orthopédique
(nhiếp ảnh) orthoscopique
Vật kính chỉnh hình
objectif orthoscopique
(thể dục thể thao) correctif
Thể dục chỉnh hình
gymnastique corrective
khoa chỉnh hình
orthopédie
chỉnh hình răng mặt
orthodontite
thầy thuốc chỉnh hình
orthopédiste



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.